Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Giám định tư pháp ngày 20 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Giám định tư pháp ngày 10 tháng 6 năm 2020;
Căn cứ Nghị định số 85/2013/NĐ-CP ngày 29 tháng 7 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành của Luật Giám định tư pháp;
Căn cứ Nghị định số 157/2020/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 85/2013/NĐ-CP ngày 29 tháng 7 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành của Luật Giám định tư pháp;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tư pháp tại Tờ trình số 3384/TTr-STP ngày 06 tháng 12 năm 2024.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Công bố kèm theo Quyết định này là danh sách các Tổ chức Giám định tư pháp công lập, danh sách Giám định viên tư pháp trong các lĩnh vực trên địa bàn tỉnh Tây Ninh.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 2324/QĐ-UBND ngày 09 tháng 11 năm 2023 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Tây Ninh.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tư pháp, Thủ trưởng các Sở, ngành có liên quan, Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
DANH SÁCH
Tổ chức Giám định tư pháp công lập trên địa bàn tỉnh Tây Ninh
(Ban hành kèm theo Quyết định số ….../QĐ-UBND ngày … tháng 12 năm 2024
của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Tây Ninh)
STT |
Tên tổ chức giám định tư pháp |
Chuyên ngành giám định |
Địa chỉ trụ sở/ |
Họ tên người đứng đầu tổ chức |
Ghi chú |
1 |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an Tây Ninh |
Kỹ thuật hình sự |
Số 02 đường Lê Văn Tám, khu phố 3, phường 2, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh ĐT (0276) 3861460 |
Đại tá Hồ Văn Bắc - Trưởng phòng ĐTDĐ số: 0983.896.298 |
|
2 |
Trung tâm Pháp y tỉnh Tây Ninh - Sở Y tế |
Pháp y |
Số 626 đường 30/4, khu phố 1, phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh ĐT (0276) 3922124 |
Thạc sĩ, Bác sĩ chuyên khoa II: Đỗ Hồng Sơn - Phó Giám đốc Sở Y tế - Phụ trách Trung tâm ĐTDĐ số: 0918.331.341
|
|
DANH SÁCH
CÔNG BỐ GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP TRONG CÁC LĨNH VỰC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TÂY NINH
(Ban hành kèm theo Quyết định số ………../QĐ-UBND ngày …….tháng 12 năm 2024
của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Tây Ninh)
STT |
Họ tên |
Năm sinh |
Nơi công tác |
Lĩnh vực giám định |
QĐ bổ nhiệm, số, ngày, tháng, năm |
Ghi chú |
I |
DANH SÁCH GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP TRONG CÁC LĨNH VỰC DO UBND TỈNH BỔ NHIỆM |
|||||
|
Ngô Văn Hồng |
15/12/1962 |
Trung tâm Pháp y tỉnh Tây Ninh |
GĐV Ngoại |
QĐ số 51/QĐ-UBND ngày 21/5/2007 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Đoàn Văn Dồn |
05/8/1961 |
Trung tâm Pháp y tỉnh Tây Ninh |
GĐV Pháp y |
QĐ số 1893/QĐ-UBND ngày 19/7/2016 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Nguyễn Văn Hòa |
03/9/1964 |
Trung tâm Pháp y tỉnh Tây Ninh |
GĐV Pháp y |
QĐ số 1892/QĐ-UBND ngày 19/7/2016 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Lê Phước Trung |
06/9/1990 |
Trung tâm Pháp y tỉnh Tây Ninh |
GĐV Pháp y |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1740/QĐ-UBND ngày 17/9/2024 |
|
|
Nguyễn Phúc Gia Nguyên |
05/4/1994 |
Trung tâm Pháp y tỉnh Tây Ninh |
GĐV Pháp y |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1740/QĐ-UBND ngày 17/9/2024 |
|
|
Huỳnh Trần Công Hiền |
15/9/1970 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Tây Ninh |
GĐV Ngoại |
QĐ số 92/QĐ-CT ngày 09/6/2003 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Nguyễn Thái Bình |
24/01/1971 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Tây Ninh |
GĐV Tai Mũi Họng |
QĐ số 52/QĐ-CT ngày 20/5/1999 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Hoàng Xuân Tùng |
05/9/1964 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Tây Ninh |
GĐV Ngoại |
QĐ số 118/QĐ-UB ngày 30/11/1995 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Văn Thế Nghiêm |
05/02/1966 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Tây Ninh |
GĐV Ngoại |
QĐ số 381/QĐ-UBND ngày 06/01/2007 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Nguyễn Minh Tấn |
20/8/1966 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Tây Ninh |
GĐV Ngoại |
QĐ số 399/QĐ-UBND ngày 10/3/2009 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Tống Văn Hẹn |
16/12/1965 |
TTYT huyện Châu Thành |
GĐV Ngoại |
QĐ số 92/QĐ-CT ngày 09/6/2003 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Nguyễn Văn Xứng |
07/3/1966 |
TTYT thị xã Hòa Thành |
GĐV Ngoại |
QĐ số 399/QĐ-UBND ngày 10/3/2009 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Trần Thanh Danh |
10/10/1971 |
TTYT huyện Tân Châu |
GĐV Ngoại |
QĐ số 51/QĐ-UBND ngày 21/5/2007 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Nguyễn Văn Giàu |
20/6/1964 |
TTYT thị xã Trảng Bàng |
GĐV Ngoại |
QĐ số 51/QĐ-UBND ngày 21/5/2007 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Nguyễn Xuân Chinh |
23/6/1964 |
TTYT thị xã Trảng Bàng |
GĐV Ngoại |
QĐ số 399/QĐ-UBND ngày 10/3/2009 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Bùi Sỹ Thông |
27/9/1965 |
TTYT huyện Tân Biên |
GĐV Ngoại |
QĐ số 92/QĐ-CT ngày 09/6/2003 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Hồ Văn Bắc |
25/10/1965 |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an Tây Ninh |
Dấu vết đường vân, Tài liệu |
QĐ số 22/QĐ-UB ngày 21/3/1995 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Nguyễn Văn Tuynh |
19/9/1968 |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an Tây Ninh |
Dấu vết đường vân, Tài liệu |
QĐ số 127/QĐ-CT ngày 03/8/2000 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Phạm Ngọc Châu |
01/7/1966 |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an Tây Ninh |
Dấu vết đường vân, Tài liệu |
QĐ số 54/QĐ-UB ngày 02/5/1999 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Nguyễn Đắc Thành |
13/8/1982 |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an Tây Ninh |
Dấu vết đường vân, Tài liệu |
QĐ số 2460/QĐ-UBND ngày 02/12/2011 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Nguyễn Thanh Tâm |
23/01/1980 |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an Tây Ninh |
Dấu vết đường vân, Tài liệu |
QĐ số 119/QĐ-UBND ngày 16/01/2015 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Trịnh Thị Nhật Quyên |
05/02/1988 |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an Tây Ninh |
Dấu vết đường vân, Tài liệu |
QĐ số 119/QĐ-UBND ngày 16/01/2015 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Phạm Thị Minh Ngọc |
10/12/1977 |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an Tây Ninh |
Tài liệu |
QĐ số 119/QĐ-UBND ngày 16/01/2015 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Trần Thanh Tâm |
31/5/1987 |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an Tây Ninh |
Tài liệu, dấu vết cơ học |
QĐ số 2131/QĐ-UBND ngày 17/9/2015 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Lê Quốc Tấn |
16/10/1983 |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an Tây Ninh |
Dấu vết cơ học |
QĐ số 2999/QĐ-UBND ngày 09/12/2020 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Nguyễn Văn Nguyện |
10/8/1977 |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an Tây Ninh |
Hóa học, cháy |
QĐ số 2459/QĐ-UBND ngày 02/12/2011 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
21/5/1984 |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an Tây Ninh |
Hóa học |
QĐ số 1283/QĐ-UBND ngày 10/6/2015 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Võ Quốc Thái |
16/04/1987 |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an Tây Ninh |
Hóa học |
QĐ số 2471/QĐ-UBND ngày 22/9/2016 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Lê Đức Trọng |
23/6/1974 |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an Tây Ninh |
Pháp y, Sinh học pháp lý |
QĐ số 2340/QĐ-UBND ngày 16/11/2012 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Thi Sĩ Phương |
22/7/1990 |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an Tây Ninh |
Pháp y, Sinh học |
QĐ số 895 /QĐ-UBND ngày 03/4/2018
|
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Nguyễn Hoàng Chi Mai |
24/9/1990 |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an Tây Ninh |
Sinh học |
QĐ số 2355/QĐ-UBND ngày 10/10/2017 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Phạm Hoài Sang |
1984 |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an Tây Ninh |
Kỹ thuật, Kỹ thuật số và điện tử |
QĐ số 2131/QĐ-UBND ngày 17/9/2015 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Nguyễn Thế An |
12/12/1990 |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an Tây Ninh |
Sinh học |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 2569/QĐ-UBND ngày 08/10/2021 |
|
|
Lê Hồng Phúc |
08/10/1991 |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an Tây Ninh |
Dấu vết đường vân, Tài liệu |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1529/QĐ-UBND ngày 22/7/2022 |
|
|
Lê Nhựt Nam |
22/7/1993 |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an Tây Ninh |
Pháp y |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 2058/QĐ-UBND ngày 07/10/2022 |
|
|
Nguyễn Văn Đại |
01/01/1993 |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an Tây Ninh |
Pháp y |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 2058/QĐ-UBND ngày 07/10/2022 |
|
|
Nguyễn Thị Nhàn |
02/9/1969 |
Cục Thuế tỉnh Tây Ninh |
Thuế |
QĐ số 1112/QĐ-UBND ngày 09/5/2016 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Huỳnh Võ Tuyết Hân |
31/10/1978 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Tây Ninh |
Môi trường |
QĐ số 1282/QĐ-UBND ngày 24/5/2016 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Cao Huy Chương |
27/9/1976 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Tây Ninh |
Đất đai |
QĐ số 2241/QĐ-UBND ngày 25/8/2016 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Lê Thoại Anh |
11/6/1977 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Tây Ninh |
Đất đai |
QĐ số 2240/QĐ-UBND ngày 25/8/2016 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Đỗ Minh Huy |
07/10/1966 |
Sở Tài chính |
Kế toán, tài chính |
QĐ số 786/QĐ-UBND ngày 05/4/2017 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Đặng Tấn Phúc |
05/01/1965 |
Sở Tài chính |
Kế toán, tài chính |
QĐ số 183/QĐ-UBND ngày 26/01/2017 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Nguyễn Việt Anh Thư |
17/10/1977 |
Sở Tài chính |
Kế toán, tài chính |
QĐ số 785/QĐ-UBND ngày 05/4/2017 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
18/4/1988 |
Sở Tài chính tỉnh Tây Ninh |
Kế toán, tài chính |
QĐ số 3044/QĐ-UBND ngày 14/12/2018 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Đặng Thị Tâm |
08/02/1983 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Tây Ninh |
Quản lý dự án đầu tư, sử dụng vốn Nhà nước, quản lý đấu thầu |
QĐ số 2565/QĐ-UBND ngày 05/10/2016 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Trương Nguyễn Hiếu |
01/12/1979 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Tây Ninh |
Kế hoạch và Đầu tư về lĩnh vực xây dựng cơ bản |
QĐ số 2924/QĐ-UBND ngày 17/11/2016 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Lâm Văn Tính |
02/12/1965 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Tây Ninh |
Nông nghiệp & Phát triển nông thôn |
QĐ số 2026/QĐ-UBND ngày 04/9/2015 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Cao Hoàng Tính |
10/9/1989 |
Chi cục Kiểm lâm –Sở NN&PTNT |
Lâm nghiệp |
QĐ số 895/QĐ-UBND ngày 29/4/2020 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Phan Văn Hoan |
02/01/1981 |
Hạt Kiểm lâm huyện Tân Châu- Chi cục Kiểm lâm |
Lâm nghiệp |
QĐ số 895/QĐ-UBND ngày 29/4/2020 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Nguyễn Hoàng Minh |
10/7/1993 |
Kiểm lâm viên, Đội Kiểm lâm cơ động và PCCCR thuộc Chi cục Kiểm Lâm |
Lâm nghiệp |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1784/QĐ-UBND ngày 29/8/2023 |
|
|
Phạm Hoài Nam |
05/4/1981 |
Trưởng phòng Trồng trọt và Bảo vệ thực vật, thuộc Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật |
Trồng trọt và bảo vệ thực vật. |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1784/QĐ-UBND ngày 29/8/2023 |
|
|
Nguyễn Đăng Thịnh |
24/7/1989 |
Trưởng phòng Kế hoạch, Kỹ thuật thuộc Chi cục Thủy lợi |
Thuỷ lợi |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1784/QĐ-UBND ngày 29/8/2023 |
|
|
Huỳnh Thị Kim Chi |
17/3/1981 |
Trưởng phòng Hành chính, Tổng hợp thuộc Chi cục Thủy lợi |
Thuỷ lợi |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1784/QĐ-UBND ngày 29/8/2023 |
|
|
Tạ Anh Tuấn |
21/8/1983 |
Sở Giao thông Vận tải tỉnh Tây Ninh |
Giám định phương tiện giao thông đường bộ |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1502/QĐ-UBND ngày 05/8/2024 |
|
|
Ma Hữu Nghĩa |
03/8/1978 |
Phòng Tài chính – Kế hoạch thành phố Tây Ninh |
Kế toán, tài chính |
QĐ số 3044/QĐ-UBND ngày 14/12/2018 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Trần Thị Phú Bình |
07/3/1975 |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Tân Biên |
Kế toán, tài chính |
QĐ số 3044/QĐ-UBND ngày 14/12/2018 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Phan Hùng Sang |
21/6/1978 |
Phòng Tài chính – Kế hoạch thị xã Hòa Thành |
Kế toán, tài chính |
QĐ số 3044/QĐ-UBND ngày 14/12/2018 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Đặng Đăng Khoa |
28/7/1982 |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Gò Dầu |
Kế toán, tài chính |
QĐ số 3044/QĐ-UBND ngày 14/12/2018 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Phạm Thị Thu Sương |
07/02/1980 |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Gò Dầu |
Kế toán, tài chính |
QĐ số 3044/QĐ-UBND ngày 14/12/2018 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Đỗ Đăng Diện |
24/10/1977 |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Bến Cầu |
Kế toán, tài chính |
QĐ số 3044/QĐ-UBND ngày 14/12/2018 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Thái Thị Ngọc Hân |
10/11/1984 |
Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Châu Thành |
Kế toán, tài chính |
QĐ số 3044/QĐ-UBND ngày 14/12/2018 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Mai Thị Yến Trang |
19/6/1985 |
Phòng Tài chính – Kế hoạch Huyện Dương Minh Châu |
Kế toán, tài chính |
QĐ số 3044/QĐ-UBND ngày 14/12/2018 |
QĐ cấp thẻ số 723/QĐ-UBND ngày 30/3/2021 |
|
Nguyễn Công Nguyên |
02/5/1978 |
Bảo tàng tỉnh Tây Ninh |
Cổ vật |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1277/QĐ-UBND ngày 15/6/2021 |
|
|
Đỗ Văn Trắng |
01/8/1980 |
Phòng Quản lý Văn hóa - Sở VHTTDL |
Cổ vật và văn hóa phẩm |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1277/QĐ-UBND ngày 15/6/2021 |
|
|
Nguyễn Thị Tuyết Hằng |
19/10/1970 |
Sở Tài chính tỉnh Tây Ninh |
Kế toán, tài chính |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1178/QĐ-UBND ngày 31/5/2021 |
|
|
Nguyễn Thanh Hiền |
16/11/1975 |
Sở Tài chính tỉnh Tây Ninh |
Kế toán, tài chính |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1178/QĐ-UBND ngày 31/5/2021 |
|
|
Trần Thiện Thông |
15/8/1987 |
Sở Tài chính tỉnh Tây Ninh |
Kế toán, tài chính |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1178/QĐ-UBND ngày 31/5/2021 |
|
|
Huỳnh Thị Thanh Nam |
23/4/1986 |
Sở Tài chính tỉnh Tây Ninh |
Kế toán, tài chính |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1178/QĐ-UBND ngày 31/5/2021 |
|
|
Trần Thị Hồng Minh |
20/3/1986 |
Sở Tài chính tỉnh Tây Ninh |
Kế toán, tài chính |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1178/QĐ-UBND ngày 31/5/2021 |
|
|
Cao Qui Phong |
16/02/1976 |
Sở Tài chính tỉnh Tây Ninh |
Kế toán, tài chính |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1178/QĐ-UBND ngày 31/5/2021
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Dung |
04/10/1990 |
Sở Tài chính tỉnh Tây Ninh |
Kế toán, tài chính |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1178/QĐ-UBND ngày 31/5/2021 |
|
|
Phạm Thị Phú
|
05/01/1985 |
Sở Tài chính tỉnh Tây Ninh |
Kế toán, tài chính |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1178/QĐ-UBND ngày 31/5/2021 |
|
|
Phạm Mạnh Hiếu |
16/01/1982 |
Trung tâm Quy hoạch và Giám định chất lượng xây dựng- Sở Xây dựng |
Xây dựng |
QĐ số 648/QĐ-UBND ngày 17/3/2016 |
QĐ cấp thẻ số 1301/QĐ-UBND ngày 17/6/2021 |
|
Nguyễn Thị Kiều Oanh |
24/6/1977 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Tây Ninh |
Công nghệ thông tin |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1606/QĐ-UBND ngày 20/7/2021 |
|
|
Vương Duy Thanh |
18/7/1985 |
Trung tâm giám sát, điều hành KT-XH tập trung tỉnh Tây Ninh- Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Tây Ninh |
Công nghệ thông tin |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1606/QĐ-UBND ngày 20/7/2021 |
|
|
Lê Dương Phong |
17/10/1983 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Tây Ninh |
Điện tử - Viễn thông |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1606/QĐ-UBND ngày 20/7/2021 |
|
|
Huỳnh Phi Long |
28/4/1988 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Tây Ninh |
Điện tử - Viễn thông |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1606/QĐ-UBND ngày 20/7/2021 |
|
|
Võ Thành Hưng |
02/01/1985 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Tây Ninh |
Báo chí |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1606/QĐ-UBND ngày 20/7/2021 |
|
|
Lê Phú Cường |
15/8/1971 |
Sở Tài chính tỉnh Tây Ninh |
Kế toán – Tài chính |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1528/QĐ-UBND ngày 22/7/2022 |
|
|
Nguyễn Đăng Nhất Vũ |
20/5/1983 |
Sở Tài chính tỉnh Tây Ninh |
Kế toán – Tài chính |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1528/QĐ-UBND ngày 22/7/2022 |
|
|
Lê Thị Hà Ninh |
17/9/1978 |
Sở Tài chính tỉnh Tây Ninh |
Kế toán – Tài chính |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1528/QĐ-UBND ngày 22/7/2022 |
|
|
Trần Thị Thanh Trà |
29/3/1989 |
Sở Tài chính tỉnh Tây Ninh |
Kế toán – Tài chính |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1528/QĐ-UBND ngày 22/7/2022 |
|
|
Võ Thùy Vương Thảo |
12/3/1983 |
Sở Tài chính tỉnh Tây Ninh |
Kế toán – Tài chính |
QĐ bổ nhiệm và cấp thẻ số 1528/QĐ-UBND ngày 22/7/2022 |
|
Gửi kèm Quyết định
Tác giả: Quản trị
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn