Số TT | Họ và tên | Năm sinh | Ngày tháng BN/QĐBN | Số thẻ ngày cấp, nơi cấp | Nơi hành nghề | Chức vụ, đơn vị công tác | Ghi chú |
1 | Kim Ngọc Thông | 22/08/1980 | 1835/QĐ-BTP ngày 25/6/2012 | 02/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 04/11/2021 | Phòng Công chứng số 1 tỉnh Tây Ninh; số 82 đường Trần Hưng Đạo, Phường 2, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | Trưởng phòng | |
2 | Lê Ngọc Nga | 08/09/1970 | 1003/QĐ-BTP ngày 06/7/2007 | 322/TP-CCV do Bộ Tư pháp cấp ngày 15/10/2010 | Phòng Công chứng số 1 tỉnh Tây Ninh; số 82 đường Trần Hưng Đạo, Phường 2, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | Phó Trưởng phòng | |
3 | Mai Thị Yến Linh | 24/02/1986 | 111/QĐ-BTP ngày 23/01/2017 |
12/CCVdo Sở Tư pháp cấp ngày 23/02/2017 |
Phòng Công chứng số 1 tỉnh Tây Ninh; số 82 đường Trần Hưng Đạo, Phường 2, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên | |
4 | Trần Hùng Nghiễm | 27/06/1966 | 243/QĐ-UB ngày 26/11/1993 | 328/TP-CC do Bộ Tư pháp cấp ngày 08/3/2006 | Phòng Công chứng số 2 tỉnh Tây Ninh; số 297, Quốc lộ 22B Khu phố Rạch Sơn, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Trưởng phòng | |
5 | Đặng Trung Kỹ | 19/08/1981 | 313/QĐ-BTP ngày 10/02/2014 | 1380/TP-CC do Bộ Tư pháp cấp | Phòng Công chứng số 2 tỉnh Tây Ninh; số 297, Quốc lộ 22B Khu phố Rạch Sơn, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Phó Trưởng phòng | |
6 | Lâm Thị Thu Tâm | 27/04/1984 | 195/QĐ-BTP ngày 11/02/2022 | ngày 24/3/2014 | Phòng Công chứng số 2 tỉnh Tây Ninh; số 297, Quốc lộ 22B Khu phố Rạch Sơn, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên | |
7 | Nguyễn Minh Vũ | 19/06/1971 | 2336/QĐ-BTP ngày 06/9/2018 | 82/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 02/02/2023 | Phòng Công chứng số 3 tỉnh Tây Ninh; đường Nguyễn Hữu Dụ, khu phố 3, thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | Trưởng phòng | |
8 | Nguyễn Chí Thiện | 21/09/1983 | 312/QĐ-BTP ngày 10/02/2014 | 1378/TP-CC do Bộ Tư pháp cấp ngày 24/3/2014 | Phòng Công chứng số 3 tỉnh Tây Ninh; đường Nguyễn Hữu Dụ, khu phố 3, thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | Phó Trưởng phòng | |
9 | Kiều Thị Xuân Nương | 01/01/1991 | 593/QĐ-BTP ngày 23/3/2020 | 44/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 27/4/2020 | Phòng Công chứng số 3 tỉnh Tây Ninh; đường Nguyễn Hữu Dụ, khu phố 3, thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên | |
10 | Nguyễn Gia Thôn | 29/12/1959 | 146/QĐ-BTP ngày 19/01/2009 | 326/TP-CCdo Bộ Tư pháp cấp ngày 15/02/2010 | VPCC Nguyễn Gia Thôn; số 198, đường Hùng Vương, khu phố 4, phường Long Hoa, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | Trưởng Văn phòng | |
11 | Nguyễn Trọng Khoẻ | 25/12/1951 | 1847/QĐ-BTP ngày 25/6/2012 | 11/CCVdo Sở Tư pháp cấp ngày 25/01/2017 | VPCC Nguyễn Gia Thôn; số 198, đường Hùng Vương, khu phố 4, phường Long Hoa, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên hợp danh VPCC Nguyễn Gia Thôn | |
12 | Trịnh Văn Chẹt | 03/03/1965 | 1352/QĐ-BTP ngày 23/6/2009 | 325/TP-CC do Bộ Tư pháp cấp ngày 15/12/2010 | VPCC Trịnh Văn Chẹt; số 14, Quốc lộ 22, khu phố Gia Huỳnh, phường Trảng Bàng, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh. | Trưởng Văn phòng |
|
13 | Trần Thụy Bảo Oanh | 27/03/1976 | 1979/QĐ-BTP ngày 27/8/2014 | 32/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 25/6/2019 | VPCC Trịnh Văn Chẹt; số 14, Quốc lộ 22, khu phố Gia Huỳnh, phường Trảng Bàng, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh. | Công chứng viên hợp danh VPCC Trịnh Văn Chẹt | |
14 | Trịnh Thị Tú Trinh | 16/08/1993 | 595/QĐ-BTP ngày 12/4/2022 | 76/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 19/5/2022 | VPCC Trịnh Văn Chẹt; số 14, Quốc lộ 22, khu phố Gia Huỳnh, phường Trảng Bàng, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh. | Công chứng viên hợp danh VPCC Trịnh Văn Chẹt | |
15 | Hồ Vĩnh Tuấn | 02/04/1951 | 455/QĐ-BTP ngày 08/04/2011 | 815/TP-CC do Bộ Tư pháp cấp ngày 18/01/2012 | VPCC Hồ Vĩnh Tuấn; số 07, đường Huỳnh Công Giản, khu phố 3, thị trấn Tân Biên, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | Trưởng Văn phòng | |
16 | Đặng Thị Minh Liễu | 10/10/1960 | 1503/QĐ-BTP ngày 22/9/2017 | 40/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 12/5/2020 | VPCC Hồ Vĩnh Tuấn; số 07, đường Huỳnh Công Giản, khu phố 3, thị trấn Tân Biên, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên hợp danh VPCC Hồ Vĩnh Tuấn | |
17 | Lê Văn Chí Lin | 27/01/1977 | 2667/QĐ-BTP ngày 11/11/2013 | 58/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 05/11/2020 | VPCC Lê Văn Chí Lin; số 15 quốc lộ 22, khu phố Lộc An, phường Trảng Bàng, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | Trưởng Văn phòng | |
18 | Phùng Thị Dâu | 28/02/1965 | 1096/QĐ-BTP ngày 13/5/2019 | 31/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 04/6/2019 | VPCC Lê Văn Chí Lin; số 15 quốc lộ 22, khu phố Lộc An, phường Trảng Bàng, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên hợp danh VPCC Lê Văn Chí Lin | |
19 | Trần Duy Linh | 11/11/1965 | 971/QĐ-BTP ngày 08/5/2009 | 11/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 08/3/2017 | VPCC Trần Duy Linh; số 277, 279, đường 30/4, khu phố 1, Phường 1, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | Trưởng Văn phòng | |
20 | Nguyễn Anh Tắc | 18/03/1954 | 1011/QĐ-BTP ngày 29/4/2014 | 10/CCVdo Sở Tư pháp cấp ngày 08/3/2017 | VPCC Trần Duy Linh; số 277, 279, đường 30/4, khu phố 1, Phường 1, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên hợp danh VPCC Trần Duy Linh | |
21 | Lương Tâm Thanh | 15/03/1974 | 1566/QĐ-BTP ngày 26/6/2013 | 09/CCVdo Sở Tư pháp cấp ngày 02/11/2016 | VPCC Lương Tâm Thanh; số 11, đường Võ Thị Sáu, khu phố 7, phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | Trưởng Văn phòng | |
22 | Trần Thị Kim Đông | 27/06/1961 | 552/QĐ-BTP ngày 18/3/2020 | 43/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 30/3/2020 | VPCC Lương Tâm Thanh; số 11, đường Võ Thị Sáu, khu phố 7, phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên hợp danh VPCC Lương Tâm Thanh | |
23 | Bùi Quốc Toàn | 20/03/1985 | 2044/QĐ-BTP ngày 06/10/2016 | 08/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 08/6/2018 | VPCC Bùi Quốc Toàn; số 353, đường Nguyễn Chí Thanh, khu phố 1, thị trấn Dương Minh Châu, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | Trưởng Văn phòng | |
24 | Nguyễn Thị Kim Cương | 06/11/1984 | 733/QĐ-BTP ngày 31/3/2020 | 74/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 25/4/2022 | VPCC Bùi Quốc Toàn; số 353, đường Nguyễn Chí Thanh, khu phố 1, thị trấn Dương Minh Châu, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên hợp danh VPCC Bùi Quốc Toàn | |
25 | Hồ Văn Muôn | 13/10/1956 | 959/QĐ-BTP ngày 26/04/2013 | 16/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 12/12/2017 | VPCC Hồ Văn Muôn; số 1175, đường Nguyễn Văn Độ, khu phố 2, thị trấn Bến Cầu, huyện Bến Cầu, tỉnh Tây Ninh | Trưởng Văn phòng | |
26 | Trần Văn Hờ | 30/01/1951 | 951/QĐ-BTP ngày 16/06/2011 | 23/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 05/9/2018 | VPCC Hồ Văn Muôn; số 140 quốc lộ 22, khu phố Lộc Du, thị trấn Trảng Bàng, huyện Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên hợp danh VPCC Hồ Văn Muôn | |
27 | Kiều Thị Huyền Châu | 20/07/1959 | 2860/QĐ-BTP ngày 27/10/2014 | 1655/TP-CCV do Bộ Tư pháp cấp ngày 03/7/2015 | VPCC Kiều Thị Huyền Châu; số 1096 đường Hoàng Lê Kha, khu phố 1, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | Trưởng Văn phòng | |
28 | Ngô Thị Ánh Đào | 20/08/1982 | 622/QĐ-BTP ngày 05/4/2018 | 21/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 24/3/2018 | VPCC Kiều Thị Huyền Châu; số 1096 đường Hoàng Lê Kha, khu phố 1, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên hợp danh VPCC Kiều Thị Huyền Châu | |
29 | Bùi Văn Hiến | 25/10/1965 | 896/QĐ-BTP ngày 06/6/2011 | 33/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 29/11/2019 | VPCC Bùi Văn Hiến; số 450, đường Nguyễn Thị Định, khu phố 3, thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | Trưởng Văn phòng | |
30 | Nguyễn Thị Ngát | 01/09/1963 | 281/QĐ-BTP ngày 17/02/2020 | 41/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 27/4/2020 | VPCC Bùi Văn Hiến; số 450, đường Nguyễn Thị Định, khu phố 3, thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên hợp danh VPCC Bùi Văn Hiến | |
31 | Lê Quang Sách | 25/07/1971 | 1658/QĐ-BTP ngày 11/8/2016 | 22/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 24/4/2018 | VPCC Lê Quang Sách; số 40 đường Phạm Hùng, khu phố 3, phường Long Hoa, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | Trưởng Văn phòng | |
32 | Lê Thị Lịch | 15/06/1988 | 555/QĐ-BTP ngày 18/3/2020 | 80/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 31/10/2022 | VPCC Lê Quang Sách; số 40 đường Phạm Hùng, khu phố 3, phường Long Hoa, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên hợp danh VPCC Lê Quang Sách | |
33 | Nguyễn Sỹ Ích | 26/12/1957 | 3501/QĐ-BTP ngày 26/12/2014 | 35/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 10/01/2020 | VPCC Nguyễn Sỹ Ích; số 18A, đường Bời Lời, khu phố Gia Huỳnh, phường Trảng Bàng, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | Trưởng Văn phòng | |
34 | Phạm Trần Lam | 04/08/1970 | 2961/QĐ-BTP ngày 04/12/2013 | 77/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 21/6/2022 | VPCC Nguyễn Sỹ Ích; số 18A, đường Bời Lời, khu phố Gia Huỳnh, phường Trảng Bàng, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên hợp danh VPCC Nguyễn Sỹ Ích | |
35 | Trịnh Văn Lâm | 29/10/1963 | 35/QĐ-BTP ngày 22/7/2002 | 83/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 21/02/2023 | VPCC Phùng Văn Vẹn; số 104 Hùng Vương, khu phố Thanh Bình C, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Trưởng Văn phòng | |
36 | Phùng Văn Vẹn | 01/01/1984 | 1388/QĐ-BTP ngày 17/6/2019 | 79/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 28/9/2022 | VPCC Phùng Văn Vẹn; số 104 Hùng Vương, khu phố Thanh Bình C, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên hợp danh VPCC Phùng Văn Vẹn | |
37 | Dương Kim Hà | 01/10/1981 | 1535/QĐ-BTP ngày 22/9/2017 | 45/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 06/5/2020 | VPCC Dương Kim Hà; số 460 đường 30 tháng 4, khu phố 5, Phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | Trưởng Văn phòng | |
38 | Võ Thị Trúc Mai | 20/04/1980 | 3146/QĐ-BTP ngày 23/12/2019 | 68/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 08/6/2021 | VPCC Dương Kim Hà; số 460 đường 30 tháng 4, khu phố 5, Phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên hợp danh VPCC Dương Kim Hà | |
39 | Cao Bảo Châu | 26/11/1978 | 2528/QĐ-BTP ngày 08/10/2018 | 48/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 11/5/2020 | VPCC Cao Bảo Châu; số 66, Phạm Ngọc Thạch, khu phố 2, thị trấn Tân Biên, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | Trưởng Văn phòng | |
40 | Đỗ Anh Thư | 26/12/1982 | 1451/QĐ-BTP ngày 22/9/2021 | 71/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 05/10/2021 | VPCC Cao Bảo Châu; số 66, Phạm Ngọc Thạch, khu phố 2, thị trấn Tân Biên, huyện Tân Biên, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên hợp danh VPCC Cao Bảo Châu | |
41 | Trần Tất Duy | 06/09/1980 | 1509/QĐ-BTP ngày 22/9/2017 | 66/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 26/5/2021 | VPCC Trần Tất Duy; số 313 Phạm Văn Đồng khu phố Hiệp Hòa, phường Hiệp Tân, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | Trưởng Văn phòng | |
42 | Mai Thị Kim Liên | 12/10/1958 | 1661/QĐ-BTP ngày 04/8/2016 | 49/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 23/3/2022 | VPCC Trần Tất Duy; số 313 Phạm Văn Đồng khu phố Hiệp Hòa, phường Hiệp Tân, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên hợp danh VPCC Trần Tất Duy | |
43 | Ninh Thanh Hải | 01/05/1973 | 46/QĐ-BTP ngày 12/01/2017 | 84/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 24/4/2023 | VPCC Trần Tất Duy; số 313 Phạm Văn Đồng khu phố Hiệp Hòa, phường Hiệp Tân, thị xã Hòa Thành, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên hợp danh VPCC Trần Tất Duy | |
44 | Nguyễn Thị Đào | 02/02/1966 | 2978/QĐ-BTP ngày 22/12/2010 | 53/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 04/8/2020 | VPCC Nguyễn Thị Đào; số 30 Đặng Ngọc Chinh, khu phố 5, Phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | Trưởng Văn phòng | |
45 | Hà Quang Chiêu | 30/10/1957 | 1738/QĐ-BTP ngày 25/7/2014 | 54/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 04/8/2020 | VPCC Nguyễn Thị Đào; số 30 Đặng Ngọc Chinh, khu phố 5, Phường 3, thành phố Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên hợp danh VPCC Nguyễn Thị Đào | |
46 | Nguyễn Đức Thắng | 16/03/1949 | 500/QĐ-BTP ngày 27/01/2010 | 81/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 03/11/2022 | VPCC Nguyễn Đức Thắng; Ô1/52, Quốc lộ 22B, khu phố Rạch Sơn, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Trưởng Văn phòng | |
47 | Phan Mộng Hồng Lam | 20/02/1978 | 2553/QĐ-BTP ngày 11/12/2017 | 62/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 11/12/2020 | VPCC Nguyễn Đức Thắng; Ô1/52, Quốc lộ 22B, khu phố Rạch Sơn, thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên hợp danh VPCC Nguyễn Đức Thắng | |
48 | Vương Văn Trợ | 23/03/1961 | 1658/QĐ-BTP ngày 27/7/2020 | 60/CCV do Sở Tư pháp cấp cấp ngày 04/12/2020 | VPCC Vương Văn Trợ; số 203, khu phố 4/11, Nội Ô thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Trưởng Văn phòng | |
49 | Châu Kim Nhung | 06/07/1957 | 2047/QĐ-BTP ngày 20/7/2012 | 69/CCV do Sở Tư pháp cấp ngày 17/9/2021 | VPCC Vương Văn Trợ; số 203, khu phố 4/11, Nội Ô thị trấn Gò Dầu, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên hợp danh VPCC Vương Văn Trợ | |
50 | Phùng Văn Đức | 20/10/1966 | 1833/QĐ-BTP ngày 25/6/2012 | 85/CCV do STP cấp ngày 22/5/2023 | VPCC Vũ Văn Việt Tổ 2, đường Hoàng Lê Kha, khu phố 4, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | Trưởng Văn phòng | |
51 | Trương Phú Đông | 30/04/1977 | 2335/QĐ-BTP ngày 17/11/2017 | 86/CCV do STP cấp ngày 22/5/2023 | VPCC Vũ Văn Việt Tổ 2, đường Hoàng Lê Kha, khu phố 4, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên hợp danh VPCC Vũ Văn Việt | |
52 | Vũ Văn Việt | 28/08/1956 | 367/QĐ-BTP ngày 07/4/2008 | 87/CCV do STP cấp ngày 22/5/2023 | VPCC Vũ Văn Việt Tổ 2, đường Hoàng Lê Kha, khu phố 4, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên hợp danh VPCC Vũ Văn Việt | |
53 | Hà Minh Châu | 22/04/1976 | 1571/QĐ-BTP ngày 19/7/2022 | 88/CCV do STP cấp ngày 22/5/2023 | VPCC Vũ Văn Việt Tổ 2, đường Hoàng Lê Kha, khu phố 4, thị trấn Châu Thành, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh | Công chứng viên hợp danh VPCC Vũ Văn Việt |
Tác giả: Quản trị
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn